Đọc nhanh: 评论家 (bình luận gia). Ý nghĩa là: nhà phê bình, người đánh giá, nhà bình luận. Ví dụ : - 格兰特·霍德是他们的评论家 Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
Ý nghĩa của 评论家 khi là Danh từ
✪ nhà phê bình
critic
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
✪ người đánh giá
reviewer
✪ nhà bình luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评论家
- 这家 餐馆 论份 收费
- Nhà hàng này tính phí theo suất.
- 大家 沸沸扬扬 地 争论 起来
- mọi người tranh cãi xôn xao.
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 评论 得失
- bình luận được mất.
- 评论 好坏
- bình luận tốt xấu.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 叛逆 的 言论 被 严厉批评
- Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.
- 大家 在 课上 争论 了 很多
- Mọi người tranh luận rất nhiều trong lớp.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 臧否人物 ( 评论 人物 的 优劣 )
- bình luận điều hay, dở của các nhân vật.
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评论家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评论家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
论›
评›