Đọc nhanh: 戏剧评论家 (hí kịch bình luận gia). Ý nghĩa là: Nhà bình luận kịch.
Ý nghĩa của 戏剧评论家 khi là Danh từ
✪ Nhà bình luận kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧评论家
- 这家 餐馆 论份 收费
- Nhà hàng này tính phí theo suất.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 大家 沸沸扬扬 地 争论 起来
- mọi người tranh cãi xôn xao.
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 你 也 太会 演戏 了 , 把 大家 都 给 蒙住 了
- Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 我 在读 这部 戏剧
- Tôi đang đọc kịch bản này.
- 这是 一部 历史 戏剧
- Đây là một vở kịch lịch sử.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 这 是 家 充满 戏剧性 的 医院
- Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戏剧评论家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戏剧评论家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
家›
戏›
论›
评›