诀窍 juéqiào

Từ hán việt: 【quyết khiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诀窍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyết khiếu). Ý nghĩa là: bí quyết; mẹo. Ví dụ : - 。 Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诀窍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诀窍 khi là Danh từ

bí quyết; mẹo

(诀窍儿) 关键性的方法

Ví dụ:
  • - 炒菜 chǎocài de 诀窍 juéqiào 主要 zhǔyào shì 拿准 názhǔn 火候 huǒhòu ér

    - Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诀窍

  • - 歌诀 gējué

    - bài vè truyền miệng.

  • - 口诀 kǒujué

    - vè truyền miệng.

  • - 珠算 zhūsuàn 口诀 kǒujué

    - bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

  • - 解题 jiětí 关键 guānjiàn zài qiào

    - Mấu chốt để giải vấn đề ở đây.

  • - 秘诀 mìjué

    - bí quyết.

  • - 思索 sīsuǒ 成功 chénggōng 秘诀 mìjué

    - Cậu ấy suy nghĩ bí quyết thành công.

  • - 暴富 bàofù de 秘诀 mìjué shì 什么 shénme

    - Bí quyết để trở nên giàu nhanh là gì?

  • - 妙诀 miàojué

    - bí quyết kì diệu.

  • - 木板 mùbǎn yǒu 几处 jǐchù 窍孔 qiàokǒng

    - Tấm gỗ có vài chỗ thủng.

  • - 灵魂 línghún 出窍 chūqiào 亡魂 wánghún 显现 xiǎnxiàn 活着 huózhe de rén zài 临死前 línsǐqián 出现 chūxiàn de 作为 zuòwéi 预兆 yùzhào de 鬼魂 guǐhún

    - Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.

  • - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí shì 长寿 chángshòu de 秘诀 mìjué

    - Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.

  • - 开动脑筋 kāidòngnǎojīn 找窍门 zhǎoqiàomén

    - suy nghĩ tìm cách giải quyết.

  • - 开动脑筋 kāidòngnǎojīn 找窍门 zhǎoqiàomén

    - suy nghĩ tìm kế hay.

  • - 岂料 qǐliào 京城 jīngchéng bié 竟成 jìngchéng 永诀 yǒngjué

    - nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.

  • - 炒菜 chǎocài de 诀窍 juéqiào 主要 zhǔyào shì 拿准 názhǔn 火候 huǒhòu ér

    - Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.

  • - 摸索 mōsuo chū le 工作 gōngzuò 窍门 qiàomén

    - Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.

  • - 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué 在于 zàiyú 努力 nǔlì

    - Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.

  • - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • - shì 通窍 tōngqiào de rén 用不着 yòngbuzháo 开导 kāidǎo

    - anh ấy là người rất biết điều, không cần anh đi giảng giải khuyên bảo anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诀窍

Hình ảnh minh họa cho từ 诀窍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诀窍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMMS (十金一一尸)
    • Bảng mã:U+7A8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丶フフ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVDK (戈女木大)
    • Bảng mã:U+8BC0
    • Tần suất sử dụng:Cao