Hán tự: 抉
Đọc nhanh: 抉 (quyết). Ý nghĩa là: chọn; lựa; chọn lựa. Ví dụ : - 抉择。 chọn lựa.
Ý nghĩa của 抉 khi là Động từ
✪ chọn; lựa; chọn lựa
剔出;剜出
- 抉择
- chọn lựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抉
- 兹 面临 关键 抉择
- Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.
- 抉摘 弊端
- chỉ ra tệ nạn.
- 抉择
- chọn lựa.
- 抉摘 真伪
- lựa chọn thật giả.
Hình ảnh minh họa cho từ 抉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抉›