Đọc nhanh: 窍门 (khiếu môn). Ý nghĩa là: mẹo; bí quyết. Ví dụ : - 他知道很多做饭的窍门。 Anh ấy biết nhiều mẹo nấu ăn.. - 分享一些学习英语的窍门。 Chia sẻ một số mẹo học tiếng Anh.
Ý nghĩa của 窍门 khi là Danh từ
✪ mẹo; bí quyết
(窍门儿) 能解决困难问题的好方法
- 他 知道 很多 做饭 的 窍门
- Anh ấy biết nhiều mẹo nấu ăn.
- 分享 一些 学习 英语 的 窍门
- Chia sẻ một số mẹo học tiếng Anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窍门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 门 樘
- khung cửa
- 门闩
- then cửa.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm cách giải quyết.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm kế hay.
- 她 摸索 出 了 工作 窍门
- Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.
- 光靠 傻劲儿 蛮干 是 不行 的 , 得 找窍门
- chỉ dựa vào sức làm hùng hục không hay đâu, phải tìm mẹo để làm chứ.
- 请 告诉 我 你 的 窍门
- Xin hãy cho tôi biết phương pháp của bạn.
- 他 知道 很多 做饭 的 窍门
- Anh ấy biết nhiều mẹo nấu ăn.
- 分享 一些 学习 英语 的 窍门
- Chia sẻ một số mẹo học tiếng Anh.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窍门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窍门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窍›
门›