Đọc nhanh: 警官 (cảnh quan). Ý nghĩa là: cảnh quan; sĩ quan cảnh sát. Ví dụ : - 这位是亚当斯·福斯特警官 Đây là Cảnh sát Adams Foster.. - 这位格雷警官 Vì vậy, Thám tử Grey này. - 你用泥铲砸向两名警官 Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
Ý nghĩa của 警官 khi là Danh từ
✪ cảnh quan; sĩ quan cảnh sát
警察官长其执行公务时,以穿著警察制服为原则,穿著便衣为例外而穿著制服时,应按其本身官等阶级佩带官等识别章警监为三道金缐,警正为二道金缐,警佐为一道金缐,各官 等均缀一至四颗金星
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 你 用 泥 铲 砸 向 两名 警官
- Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警官
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 你 用 泥 铲 砸 向 两名 警官
- Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 警官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
警›