Đọc nhanh: 触摸 (xúc mạc). Ý nghĩa là: chạm; đụng; sờ mó; tiếp xúc. Ví dụ : - 小狗触摸了我的腿。 Chú chó chạm vào chân tôi.. - 他轻轻触摸了桌子。 Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào bàn.. - 她触摸了一下门把手。 Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
Ý nghĩa của 触摸 khi là Động từ
✪ chạm; đụng; sờ mó; tiếp xúc
以身体的一部分短时间地挨抚
- 小狗 触摸 了 我 的 腿
- Chú chó chạm vào chân tôi.
- 他 轻轻 触摸 了 桌子
- Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào bàn.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触摸
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 触手可及 了
- Nó chỉ trong tầm tay.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 我 在 他 的 抚摸 下 睡着 了
- Tôi ngủ thiếp đi dưới sự vỗ về của anh ấy.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 小狗 触摸 了 我 的 腿
- Chú chó chạm vào chân tôi.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 他 轻轻 触摸 了 桌子
- Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào bàn.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 触摸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触摸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摸›
触›