Đọc nhanh: 西藏百万农奴解放纪念日 (tây tàng bá vạn nông nô giải phóng kỷ niệm nhật). Ý nghĩa là: Ngày giải phóng nông nô (CHND Trung Hoa).
Ý nghĩa của 西藏百万农奴解放纪念日 khi là Danh từ
✪ Ngày giải phóng nông nô (CHND Trung Hoa)
Serf Liberation Day (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西藏百万农奴解放纪念日
- 慰劳 解放军
- thăm hỏi quân giải phóng
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 他 把 东西 放在 秤 上
- Cậu đề đồ lên trên cân này.
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 这个 图书馆 藏书 百万册
- thư viện này lưu trữ cả triệu quyển sách
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 解放前 穷人 的 日子 真 难过
- trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 解放前 的 日月 可真 不好过 啊
- những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
- 解放前 , 贫下中农 过 着 饥寒交迫 的 日子
- trước giải phóng, những người nông nghèo khổ đã trải qua những ngày tháng cơ hàn khốn khổ.
- 解放前 土豪 凭借 反动势力 践踏 农民
- trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.
- 记得 给 我 从 纪念品 商店 买 些 东西
- Nhớ mua cho tôi thứ gì đó ở cửa hàng lưu niệm nhé.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 解放后 , 我们 过上 了 好日子
- sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.
- 自从 一 解放 啊 , 咱们 的 日子 越过 越好 啦
- từ ngày giải phóng xong, cuộc sống của chúng ta ngày càng dễ chịu hơn.
- 我们 的 纪念日 是 在 十月份
- Ngày kỷ niệm của chúng tôi phải đến tháng Mười.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西藏百万农奴解放纪念日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西藏百万农奴解放纪念日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
农›
奴›
念›
放›
日›
百›
纪›
藏›
西›
解›