解放日 jiěfàng rì

Từ hán việt: 【giải phóng nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "解放日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giải phóng nhật). Ý nghĩa là: Ngày giải phóng, Nhật Bản đầu hàng vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, được kỷ niệm là Ngày giải phóng ở Hàn Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 解放日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 解放日 khi là Danh từ

Ngày giải phóng

Liberation Day

Nhật Bản đầu hàng vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, được kỷ niệm là Ngày giải phóng ở Hàn Quốc

cf Japan's surrender on 15th August 1945, celebrated as Liberation Day in Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解放日

  • - 慰劳 wèiláo 解放军 jiěfàngjūn

    - thăm hỏi quân giải phóng

  • - 敌军 díjūn bèi 解放军 jiěfàngjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn

    - Quân địch bị quân giải phóng đánh cho sợ mất mật.

  • - 八路军 bālùjūn 新四军 xīnsìjūn de hòu shēn shì 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn

    - quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.

  • - 解放军 jiěfàngjūn 战士 zhànshì 常年 chángnián 守卫 shǒuwèi zài 祖国 zǔguó de 海防 hǎifáng 前哨 qiánshào

    - các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.

  • - 解放思想 jiěfàngsīxiǎng 搞活经济 gǎohuójīngjì

    - giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.

  • - 破除迷信 pòchúmíxìn 解放思想 jiěfàngsīxiǎng

    - Bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.

  • - 读书 dúshū 可以 kěyǐ 解放 jiěfàng 我们 wǒmen de 思想 sīxiǎng

    - Đọc sách có thể giải phóng tư tưởng của chúng ta.

  • - 公司 gōngsī 要求 yāoqiú 我们 wǒmen yào 解放思想 jiěfàngsīxiǎng

    - Công ty yêu cầu chúng tôi phải giải phóng tư tưởng.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī zài 解放 jiěfàng 劳动力 láodònglì

    - Công ty này đang giải phóng lực lượng lao động.

  • - 日复一日 rìfùyírì 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí 解放 jiěfàng 全人类 quánrénlèi wèi 己任 jǐrèn

    - giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.

  • - 解放战争 jiěfàngzhànzhēng 结束 jiéshù le 殖民统治 zhímíntǒngzhì

    - Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.

  • - 人民解放军 rénmínjiěfàngjūn de 前身 qiánshēn shì 工农红军 gōngnónghóngjūn

    - tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.

  • - 本片 běnpiàn 即日 jírì 放映 fàngyìng

    - phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.

  • - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 钢铁长城 gāngtiěchángchéng

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.

  • - 解放前 jiěfàngqián 穷人 qióngrén de 日子 rìzi zhēn 难过 nánguò

    - trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.

  • - 解放前 jiěfàngqián de 日月 rìyuè 可真 kězhēn 不好过 bùhǎoguò a

    - những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!

  • - 解放前 jiěfàngqián 贫下中农 pínxiàzhōngnóng guò zhe 饥寒交迫 jīhánjiāopò de 日子 rìzi

    - trước giải phóng, những người nông nghèo khổ đã trải qua những ngày tháng cơ hàn khốn khổ.

  • - 解放后 jiěfànghòu 我们 wǒmen 过上 guòshàng le 好日子 hǎorìzi

    - sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.

  • - 自从 zìcóng 解放 jiěfàng a 咱们 zánmen de 日子 rìzi 越过 yuèguò 越好 yuèhǎo la

    - từ ngày giải phóng xong, cuộc sống của chúng ta ngày càng dễ chịu hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 解放日

Hình ảnh minh họa cho từ 解放日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解放日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao