Đọc nhanh: 解放日报 (giải phóng nhật báo). Ý nghĩa là: Giải phóng hàng ngày, www.jfdaily.com.
Ý nghĩa của 解放日报 khi là Danh từ
✪ Giải phóng hàng ngày, www.jfdaily.com
Liberation Daily, www.jfdaily.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解放日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 慰劳 解放军
- thăm hỏi quân giải phóng
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 敌军 被 解放军 打 得 闻风丧胆
- Quân địch bị quân giải phóng đánh cho sợ mất mật.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 那叠 报纸 放 桌上 了
- Chồng báo đó được đặt ở trên bàn.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 解放军 战士
- chiến sĩ giải phóng quân.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 解放思想 , 搞活经济
- giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.
- 破除迷信 , 解放思想
- Bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.
- 读书 可以 解放 我们 的 思想
- Đọc sách có thể giải phóng tư tưởng của chúng ta.
- 解放前 穷人 的 日子 真 难过
- trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.
- 解放前 的 日月 可真 不好过 啊
- những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
- 解放前 , 贫下中农 过 着 饥寒交迫 的 日子
- trước giải phóng, những người nông nghèo khổ đã trải qua những ngày tháng cơ hàn khốn khổ.
- 解放后 , 我们 过上 了 好日子
- sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.
- 自从 一 解放 啊 , 咱们 的 日子 越过 越好 啦
- từ ngày giải phóng xong, cuộc sống của chúng ta ngày càng dễ chịu hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解放日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解放日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
放›
日›
解›