Hán tự: 袁
Đọc nhanh: 袁 (viên). Ý nghĩa là: họ Viên. Ví dụ : - 倒袁(世凯) đả đảo Viên Thế Khải. - 袁世凯刚刚登上皇帝的宝座就翘辫子了。 Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
Ý nghĩa của 袁 khi là Danh từ
✪ họ Viên
姓
- 倒 袁 ( 世凯 )
- đả đảo Viên Thế Khải
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袁
- 倒 袁 ( 世凯 )
- đả đảo Viên Thế Khải
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
Hình ảnh minh họa cho từ 袁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袁›