Đọc nhanh: 补给品 (bổ cấp phẩm). Ý nghĩa là: cửa hàng, quân nhu. Ví dụ : - 也许他带多了威士忌带少了补给品 Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Ý nghĩa của 补给品 khi là Danh từ
✪ cửa hàng
stores
✪ quân nhu
supplies
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补给品
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 给予 合理 的 补偿
- Đưa ra sự bồi thường hợp lý.
- 他 负责 配给 食品
- Anh ấy phụ trách phân phối thực phẩm.
- 奖品 授给 了 优胜者
- Giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 牙科医生 常常 给 患者 补牙
- Bác sĩ nha khoa thường hay trám răng cho bệnh nhân.
- 药品 供给 得到 保障
- Cung cấp thuốc được đảm bảo.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 给 你 的 酒柜 补 点货
- Kê lại tủ rượu của bạn.
- 部队 需要 补给 物资
- Quân đội cần tiếp tế vật tư.
- 他 给 了 我 一些 补偿
- Anh ấy đã cho tôi một số tiền bồi thường.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 卖主 给 我 介绍 了 商品
- Người bán đã giới thiệu sản phẩm cho tôi.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 补给品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 补给品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
给›
补›