Đọc nhanh: 袭击者 (tập kích giả). Ý nghĩa là: kẻ tấn công. Ví dụ : - 你对这个袭击者 Có điều gì về kẻ tấn công không
Ý nghĩa của 袭击者 khi là Danh từ
✪ kẻ tấn công
attacker
- 你 对 这个 袭击者
- Có điều gì về kẻ tấn công không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袭击者
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 目击者 声称
- Các báo cáo nhân chứng đang yêu cầu bồi thường
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 是 恐怖袭击 吗
- Nó có phải là một cuộc tấn công khủng bố?
- 恐怖袭击 造成 很多 伤亡
- Cuộc tấn công khủng bố gây ra nhiều thương vong.
- 恐怖分子 策划 了 这次 袭击
- Các phần tử khủng bố đã lên kế hoạch cho cuộc tấn công này.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 这 是 个 冷 袭击
- Đây là một cuộc tấn công bất ngờ.
- 那个 袭击者 是 黑人
- Kẻ tấn công là người da đen.
- 你 对 这个 袭击者
- Có điều gì về kẻ tấn công không
- 敌人 突然袭击 了 我们
- Kẻ địch đột ngột tấn công chúng tôi.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 袭击 发生 在 清晨 时分
- Cuộc đột kích xảy ra vào lúc sáng sớm.
- 目击者 提供 了 线索
- Nhân chứng đã cung cấp manh mối.
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
- 轰炸机 对 这 港口 进行 了 一次 突然袭击
- Máy bay ném bom đã tấn công bất ngờ vào cảng này.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
- 我们 藏 在 灌木丛 后 , 准备 向 来犯 者 发起 突然袭击
- Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袭击者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袭击者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
者›
袭›