Đọc nhanh: 裕华区 (dụ hoa khu). Ý nghĩa là: Quận Yuhua của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc.
✪ Quận Yuhua của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc
Yuhua District of Shijiazhuang City 石家莊市|石家庄市 [Shi2 jiā zhuāng Shi4], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裕华区
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 地区 很 繁华
- Khu vực này rất thịnh vượng.
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 繁华 的 商业区 人 很多
- Khu thương mại nhộn nhịp có nhiều người.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裕华区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裕华区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
华›
裕›