Đọc nhanh: 量度 (lượng độ). Ý nghĩa là: mức đo lường.
Ý nghĩa của 量度 khi là Danh từ
✪ mức đo lường
长度、重量、容量以及功、能等各种量的测定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量度
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 销售量 大幅度 增加
- Lượng tiêu thụ tăng một cách đáng kể.
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 请 测量 这个 勾 的 长度
- Vui lòng đo chiều dài của cạnh ngắn này.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 这 不能 只用 商业 的 尺度 来 衡量
- Điều này không thể chỉ được đo lường bằng thuật ngữ thương mại.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他 脾气好 , 度量 大 , 能 容人
- anh ấy tính tình rất tốt, rất độ lượng, có thể khoan dung.
- 最高 月度 运输量
- khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
- 他 的 度量 很大
- Anh ấy rất độ lượng.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
量›