Đọc nhanh: 力量均衡 (lực lượng quân hành). Ý nghĩa là: sự cân bằng sức mạnh.
Ý nghĩa của 力量均衡 khi là Danh từ
✪ sự cân bằng sức mạnh
balance of power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力量均衡
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 蓄养 力量
- dự trữ và nuôi dưỡng lực lượng
- 摄入 营养 要 均衡
- Hấp thụ dinh dưỡng cần cân bằng.
- 武装力量
- lực lượng vũ trang
- 配备 骨干力量
- phân phối lực lượng cốt cán.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 把 力量 用 在 刀口 上
- dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.
- 把 各种 力量 总合 起来
- tổng hợp tất cả các lực lượng.
- 力量 的 总和
- tổng số lực lượng
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 力量均衡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 力量均衡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
均›
衡›
量›