Hán tự: 蠢
Đọc nhanh: 蠢 (xuẩn). Ý nghĩa là: bò (sâu bọ), ngu xuẩn; ngu dại; ngu đần; đần độn; ngớ ngẩn, vụng về; không khéo léo; cồng kềnh; lóng ngóng. Ví dụ : - 你看,虫子在蠢动。 Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.. - 地上的虫子在蠢动。 Con sâu trên mặt đất đang bò.. - 你怎么这么蠢啊? Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?
Ý nghĩa của 蠢 khi là Động từ
✪ bò (sâu bọ)
蠢动
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 地上 的 虫子 在 蠢动
- Con sâu trên mặt đất đang bò.
Ý nghĩa của 蠢 khi là Tính từ
✪ ngu xuẩn; ngu dại; ngu đần; đần độn; ngớ ngẩn
愚蠢
- 你 怎么 这么 蠢 啊 ?
- Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?
- 他 的 行为 太蠢 了
- Hành động của anh ấy quá ngu xuẩn.
✪ vụng về; không khéo léo; cồng kềnh; lóng ngóng
笨拙
- 他 的 动作 很 蠢笨
- Hành động của anh ấy rất vụng về.
- 这 人 看起来 真蠢
- Người này trông thật vụng về.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 蠢
✪ Chủ ngữ +(很/ 不/ 太/ 真 +)蠢
ai đó rất ngu xuẩn/ không ngu xuẩn
- 你 太蠢 了 吧 !
- Bạn quá ngu xuẩn đi!
- 其实 他 一点 都 不蠢
- Thực ra anh ta không ngu ngốc một chút nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢
- 你 怎么 这么 蠢 啊 ?
- Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?
- 谚 蠢羊 才 向 狼 忏悔
- 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.
- 你 太蠢 了 吧 !
- Bạn quá ngu xuẩn đi!
- 见 了 一瓶 老白干 , 嘴 蠢蠢欲动
- nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".
- 他 就 喜欢 这些 个蠢 玩意儿
- Yêu những thứ ngu ngốc này.
- 熟食店 的 蠢蛋
- Đồ giẻ rách từ cửa hàng đồ ăn ngon.
- 他 的 动作 很 蠢笨
- Hành động của anh ấy rất vụng về.
- 地上 的 虫子 在 蠢动
- Con sâu trên mặt đất đang bò.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
- 我 才 不要 睁 眼看 你 的 蠢 咖
- Tôi chắc chắn sẽ không mở chúng để xem bàn chân của bạn.
- 其实 他 一点 都 不蠢
- Thực ra anh ta không ngu ngốc một chút nào.
- 你 要 拘 做 愚蠢 的 事
- Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.
- 不要 做 愚蠢 的 事情
- Đừng làm những việc ngu ngốc.
- 决不 只是 瞎子 才 犯 这样 愚蠢 的 错误
- Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 蠢蠢 而动
- bò chậm chạp.
- 他 的 想法 很 愚蠢
- Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.
- 这种 做法 太 愚蠢
- Cách làm này quá ngu xuẩn.
- 我 在 一个 假 的 网站 上 雇 了 几个 蠢货
- Tôi đã thuê một số dork từ một trang web không có thật
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蠢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蠢›