Hán tự: 笨
Đọc nhanh: 笨 (bổn). Ý nghĩa là: đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch, vụng về; lóng ngóng; chậm chạp, thô kệch; cục mịch; nặng nề; nặng nhọc. Ví dụ : - 他很笨。 Nó rất ngốc.. - 笨头笨脑。 Chậm hiểu.. - 笨手笨脚。 Tay chân lóng ngóng.
Ý nghĩa của 笨 khi là Tính từ
✪ đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch
不聪明
- 他 很 笨
- Nó rất ngốc.
- 笨头笨脑
- Chậm hiểu.
✪ vụng về; lóng ngóng; chậm chạp
不灵巧;不灵活
- 笨手笨脚
- Tay chân lóng ngóng.
- 他 嘴笨 , 不会 说话
- Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.
- 笨嘴笨舌
- Ngọng; ăn nói vụng về.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thô kệch; cục mịch; nặng nề; nặng nhọc
粗重;费力气的
- 笨重 家具
- đồ gia dụng cồng kềnh.
- 这双鞋 的 样子 太笨 了
- Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.
So sánh, Phân biệt 笨 với từ khác
✪ 笨 vs 傻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨
- 他 不是 笨 而是 不 认真
- Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.
- 笨手笨脚
- Tay chân lóng ngóng.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 笨头笨脑
- Chậm hiểu.
- 笨嘴笨舌
- Ngọng; ăn nói vụng về.
- 她 笨 极了 什 麽 事 都 要 给 她 解释 得 明明白白
- Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.
- 这双鞋 的 样子 太笨 了
- Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 这 人 真笨 解释 了 半天 他 还 不 上路
- thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 他 不是 笨蛋
- Anh ấy không phải là đồ ngốc.
- 他 真是 个 笨蛋
- Anh ấy thật là một tên ngốc.
- 他 骂 我 是 笨蛋
- Anh ta chửi tôi là đồ ngốc.
- 笨重 家具
- đồ gia dụng cồng kềnh.
- 他 很 笨
- Nó rất ngốc.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 笨重 的 活计
- công việc nặng nhọc
- 他 显得 特别 笨拙
- Anh ấy trông rất hậu đậu.
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笨›