Đọc nhanh: 蠢蛋 (xuẩn đản). Ý nghĩa là: lụi tàn, lừa gạt. Ví dụ : - 我都两年没想这个蠢蛋了 Tôi đã không nghĩ về kẻ ngốc đó trong hai năm.
Ý nghĩa của 蠢蛋 khi là Tính từ
✪ lụi tàn
dolt
✪ lừa gạt
fool
- 我 都 两年 没 想 这个 蠢蛋 了
- Tôi đã không nghĩ về kẻ ngốc đó trong hai năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢蛋
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 你 怎么 这么 蠢 啊 ?
- Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
- 又 有 起司 蛋糕
- Chiếc bánh pho mát kia đã đến.
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 我 听说 有现 做 煎蛋卷 哦
- Tôi nghe nói có một nhà ga trứng tráng.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 熟食店 的 蠢蛋
- Đồ giẻ rách từ cửa hàng đồ ăn ngon.
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
- 我 都 两年 没 想 这个 蠢蛋 了
- Tôi đã không nghĩ về kẻ ngốc đó trong hai năm.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蠢蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠢蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛋›
蠢›