蠢蠢 chǔnchǔn

Từ hán việt: 【xuẩn xuẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蠢蠢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuẩn xuẩn). Ý nghĩa là: chậm chạp; nhích từng bước (chuyển động); uể oải; thẫn thờ, lộn xộn; hỗn loạn; bất an; náo động. Ví dụ : - 。 bò chậm chạp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蠢蠢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蠢蠢 khi là Tính từ

chậm chạp; nhích từng bước (chuyển động); uể oải; thẫn thờ

蠢动的样子

Ví dụ:
  • - 蠢蠢 chǔnchǔn 而动 érdòng

    - bò chậm chạp.

lộn xộn; hỗn loạn; bất an; náo động

动荡不安

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢蠢

  • - 怎么 zěnme 这么 zhème chǔn a

    - Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?

  • - yàn 蠢羊 chǔnyáng cái xiàng láng 忏悔 chànhuǐ

    - 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.

  • - 太蠢 tàichǔn le ba

    - Bạn quá ngu xuẩn đi!

  • - jiàn le 一瓶 yīpíng 老白干 lǎobáiqián zuǐ 蠢蠢欲动 chǔnchǔnyùdòng

    - nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".

  • - jiù 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 个蠢 gèchǔn 玩意儿 wányìer

    - Yêu những thứ ngu ngốc này.

  • - 熟食店 shúshídiàn de 蠢蛋 chǔndàn

    - Đồ giẻ rách từ cửa hàng đồ ăn ngon.

  • - de 动作 dòngzuò hěn 蠢笨 chǔnbèn

    - Hành động của anh ấy rất vụng về.

  • - 地上 dìshàng de 虫子 chóngzi zài 蠢动 chǔndòng

    - Con sâu trên mặt đất đang bò.

  • - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • - yǒu 时间 shíjiān 波士顿 bōshìdùn shā 这种 zhèzhǒng 蠢蛋 chǔndàn ma

    - Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?

  • - cái 不要 búyào zhēng 眼看 yǎnkàn de chǔn

    - Tôi chắc chắn sẽ không mở chúng để xem bàn chân của bạn.

  • - 其实 qíshí 一点 yìdiǎn dōu 不蠢 bùchǔn

    - Thực ra anh ta không ngu ngốc một chút nào.

  • - yào zuò 愚蠢 yúchǔn de shì

    - Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.

  • - 不要 búyào zuò 愚蠢 yúchǔn de 事情 shìqing

    - Đừng làm những việc ngu ngốc.

  • - 决不 juébù 只是 zhǐshì 瞎子 xiāzi cái fàn 这样 zhèyàng 愚蠢 yúchǔn de 错误 cuòwù

    - Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.

  • - 似乎 sìhū shì 万事通 wànshìtōng 其实 qíshí shì zài 愚蠢 yúchǔn 不过 bùguò le

    - Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.

  • - 蠢蠢 chǔnchǔn 而动 érdòng

    - bò chậm chạp.

  • - de 想法 xiǎngfǎ hěn 愚蠢 yúchǔn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.

  • - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ tài 愚蠢 yúchǔn

    - Cách làm này quá ngu xuẩn.

  • - zài 一个 yígè jiǎ de 网站 wǎngzhàn shàng le 几个 jǐgè 蠢货 chǔnhuò

    - Tôi đã thuê một số dork từ một trang web không có thật

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠢蠢

Hình ảnh minh họa cho từ 蠢蠢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠢蠢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+15 nét)
    • Pinyin: Chǔn
    • Âm hán việt: Xuẩn
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKALI (手大日中戈)
    • Bảng mã:U+8822
    • Tần suất sử dụng:Cao