Hán tự: 蜕
Đọc nhanh: 蜕 (thuế). Ý nghĩa là: lột xác; lột, thay lông (chim), xác; vỏ lột; da lột. Ví dụ : - 幼虫即将完成蜕变。 Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.. - 这条蛇准备蜕皮了。 Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.. - 小鸟正在蜕毛。 Chim nhỏ đang thay lông.
Ý nghĩa của 蜕 khi là Động từ
✪ lột xác; lột
蛇、蝉等脱皮
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
✪ thay lông (chim)
鸟换毛 (脱毛重长)
- 小鸟 正在 蜕毛
- Chim nhỏ đang thay lông.
- 那鸟 开始 蜕毛
- Con chim đó bắt đầu thay lông.
Ý nghĩa của 蜕 khi là Danh từ
✪ xác; vỏ lột; da lột
蛇、蝉等脱下的皮
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 蝉蜕 在 阳光 下
- Xác ve sầu ở dưới ánh nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜕
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 那鸟 开始 蜕毛
- Con chim đó bắt đầu thay lông.
- 小鸟 正在 蜕毛
- Chim nhỏ đang thay lông.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 蝉蜕 在 阳光 下
- Xác ve sầu ở dưới ánh nắng.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜕›