蜕壳 tuì ké

Từ hán việt: 【thuế xác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜕壳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuế xác). Ý nghĩa là: để xoa dịu, lột xác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜕壳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜕壳 khi là Động từ

để xoa dịu

to exuviate

lột xác

to molt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜕壳

  • - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • - 海滩 hǎitān shàng 遍布 biànbù 贝壳 bèiké

    - Bãi biển có đầy vỏ sò.

  • - 沙滩 shātān shàng yǒu 很多 hěnduō 贝壳 bèiké

    - Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.

  • - jiā 公司 gōngsī 只是 zhǐshì 公司 gōngsī

    - Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - 菱角 língjiǎo 外壳 wàiké 多有角 duōyǒujiǎo

    - Vỏ của củ ấu có nhiều góc.

  • - 蛇蜕 shétuì zài 草丛 cǎocóng zhōng

    - Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.

  • - 这条 zhètiáo shé 准备 zhǔnbèi 蜕皮 tuìpí le

    - Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.

  • - 板栗 bǎnlì dài zhe 尖锐 jiānruì

    - Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.

  • - 贝壳 bèiké 上面 shàngmiàn yǒu 绿色 lǜsè de 花纹 huāwén

    - trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.

  • - 栗子 lìzi de dòu shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.

  • - 他们 tāmen 通过 tōngguò 公司 gōngsī 逃税 táoshuì

    - Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.

  • - 蜕化变质 tuìhuàbiànzhì

    - thoái hoá biến chất

  • - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • - 这颗 zhèkē 橡子 xiàngzǐ de 外壳 wàiké hěn yìng

    - Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.

  • - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān shí 贝壳 bèiké

    - Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.

  • - 全封闭 quánfēngbì 外壳 wàiké 抽风 chōufēng 系统 xìtǒng 确保 quèbǎo 良好 liánghǎo 工作 gōngzuò 环境 huánjìng

    - Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.

  • - 蜕化变质 tuìhuàbiànzhì 分子 fènzǐ

    - phần tử thoái hoá biến chất

  • - 只要 zhǐyào shì 购买 gòumǎi le 苹果 píngguǒ 手机 shǒujī 缓冲器 huǎnchōngqì ér 不是 búshì 其他 qítā de 手机 shǒujī 外壳 wàiké

    - Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜕壳

Hình ảnh minh họa cho từ 蜕壳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜕壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuì
    • Âm hán việt: Thuế
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XLICR (重中戈金口)
    • Bảng mã:U+8715
    • Tần suất sử dụng:Trung bình