Đọc nhanh: 蜕壳 (thuế xác). Ý nghĩa là: để xoa dịu, lột xác.
Ý nghĩa của 蜕壳 khi là Động từ
✪ để xoa dịu
to exuviate
✪ lột xác
to molt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜕壳
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 那 家 公司 只是 个 壳 公司
- Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 栗子 的 壳 斗 上 有 许多 刺
- Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 我们 在 海边 拾 贝壳
- Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜕壳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜕壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壳›
蜕›