Hán tự: 蜂
Đọc nhanh: 蜂 (phong). Ý nghĩa là: con ong, ong, lũ lượt; chen chúc; xúm xít (thành đàn). Ví dụ : - 胡蜂很大。 Ong bắp cày rất lớn.. - 我看到一只大黄蜂。 Tôi thấy một con ong vàng lớn.. - 蜜蜂是一种很勤劳的动物。 Ong mật là một loài động vật rất cần cù.
Ý nghĩa của 蜂 khi là Danh từ
✪ con ong
昆虫,种类很多,有毒刺,能蜇人,常成群住在一起
- 胡蜂 很大
- Ong bắp cày rất lớn.
- 我 看到 一只 大黄蜂
- Tôi thấy một con ong vàng lớn.
- 蜜蜂 是 一种 很 勤劳 的 动物
- Ong mật là một loài động vật rất cần cù.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ong
特指蜜蜂
- 我 每天 早上 喝 蜂蜜
- Tôi uống mật ong mỗi sáng.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 蜂乳 对 健康 有 好处
- Sữa ong chúa có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lũ lượt; chen chúc; xúm xít (thành đàn)
比喻成群地
- 游客 们 蜂拥 来到 景点
- Khách du lịch lũ lượt kéo đến điểm tham quan.
- 记者 们 蜂聚 到 现场
- Các phóng viên ùn ùn kéo đến hiện trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 他 对 养蜂 养蚕 都 很 内行
- anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 胡蜂 的 屁股 上 有 刺
- đít ong có vòi đốt.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 胡蜂 很大
- Ong bắp cày rất lớn.
- 她 做 了 蜂蜜 蛋糕
- Cô ấy đã làm bánh mật ong.
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
- 这是 一群 蜜蜂
- Đây là một đàn ong.
- 她 情愿 玩玩 蜜蜂 也 不愿 与 愚人 为伍
- Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 蜂窝煤
- than tổ ong
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蜂蜜 可以 治咳嗽
- Mật ong có tác dụng chữa ho.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 花 分泌 花蜜 吸引 蜜蜂
- Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜂›