Đọc nhanh: 蜂巢胃 (phong sào vị). Ý nghĩa là: dạ dày tổ ong (của động vật nhai lại), lá ong.
Ý nghĩa của 蜂巢胃 khi là Danh từ
✪ dạ dày tổ ong (của động vật nhai lại)
反刍动物的胃的第二部分,内壁有蜂巢状的构造
✪ lá ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂巢胃
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 胃病 发作
- lên cơn đau dạ dày
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 蜂巢 挂 在 枝头
- Tổ ong treo trên cành.
- 蜂巢 很 精致
- Tổ ong rất tinh xảo.
- 我 的 胃 再也 受不了 更 多 的
- Dạ dày của tôi không thể chịu được nữa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜂巢胃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜂巢胃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巢›
胃›
蜂›