蚱蜢 zhàměng

Từ hán việt: 【trách mãnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蚱蜢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trách mãnh). Ý nghĩa là: châu chấu. Ví dụ : - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蚱蜢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蚱蜢 khi là Danh từ

châu chấu

昆虫,像蝗虫,常生活在一个地区,不向外地迁移危害禾本科、豆科等植物,是害虫

Ví dụ:
  • - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚱蜢

  • - 秋后 qiūhòu de 蚂蚱 màzhà 蹦达 bèngdá 不了 bùliǎo 几天 jǐtiān le

    - châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.

  • - 草蜢 cǎoměng jiǔ hěn zài xíng

    - Tôi làm một con châu chấu xấu tính.

  • - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蚱蜢

Hình ảnh minh họa cho từ 蚱蜢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚱蜢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHS (中戈竹尸)
    • Bảng mã:U+86B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng , Mèng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINDT (中戈弓木廿)
    • Bảng mã:U+8722
    • Tần suất sử dụng:Thấp