Đọc nhanh: 蚱蜢 (trách mãnh). Ý nghĩa là: châu chấu. Ví dụ : - 我有蚱蜢的大腿和虎鲸的声纳 Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
Ý nghĩa của 蚱蜢 khi là Danh từ
✪ châu chấu
昆虫,像蝗虫,常生活在一个地区,不向外地迁移危害禾本科、豆科等植物,是害虫
- 我 有 蚱蜢 的 大腿 和 虎鲸 的 声纳
- Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚱蜢
- 秋后 的 蚂蚱 , 蹦达 不了 几天 了
- châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.
- 草蜢 酒 我 很 在 行
- Tôi làm một con châu chấu xấu tính.
- 我 有 蚱蜢 的 大腿 和 虎鲸 的 声纳
- Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
Hình ảnh minh họa cho từ 蚱蜢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚱蜢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚱›
蜢›