• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
  • Pinyin: Mā , Mǎ , Mà
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一丶フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫马
  • Thương hiệt:LINVM (中戈弓女一)
  • Bảng mã:U+8682
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 蚂

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧈢

Ý nghĩa của từ 蚂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mã). Bộ Trùng (+3 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 3. con nhặng. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: mã hoàng 螞蟥)
  • 2. (xem: mã nghĩ 螞蟻)
  • 3. con nhặng