蚂蚱 màzhɑ

Từ hán việt: 【mã trách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蚂蚱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã trách). Ý nghĩa là: châu chấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蚂蚱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蚂蚱 khi là Danh từ

châu chấu

蝗虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚂蚱

  • - 女王 nǚwáng zài 群居 qúnjū de 蜜蜂 mìfēng 蚂蚁 mǎyǐ huò 白蚁 báiyǐ 群体 qúntǐ zhōng 繁殖 fánzhí bìng 发育 fāyù 完全 wánquán de 雌虫 cíchóng

    - Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.

  • - 蚂蚁 mǎyǐ zài 地下 dìxià 繁衍 fányǎn

    - Kiến sinh sôi dưới lòng đất.

  • - shì 蚂蚁 mǎyǐ de cháo

    - Đó là tổ của kiến.

  • - bèi 蚂蚁 mǎyǐ shì le

    - Tôi bị kiến cắn rồi.

  • - dié ( 蚂蚁 mǎyǐ zuò shí duī zài 穴口 xuékǒu de xiǎo 土堆 tǔduī )

    - đống đất kiến đùn

  • - 三只 sānzhǐ 蚂蚁 mǎyǐ zhǎo 食物 shíwù

    - Ba con kiến đang tìm thức ăn.

  • - 墙角 qiángjiǎo 有个 yǒugè 蚂蚁窝 mǎyǐwō

    - Ở góc tường có một tổ kiến.

  • - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • - zhè zhǐ 蚂蚁 mǎyǐ 迷路 mílù le

    - Con kiến này bị lạc đường.

  • - 一窝 yīwō 蚂蚁 mǎyǐ hěn 忙碌 mánglù

    - Một tổ kiến rất bận rộn.

  • - 蚂蚁 mǎyǐ 繁殖 fánzhí 迅速 xùnsù

    - Kiến sinh sản nhanh chóng.

  • - 看到 kàndào le 很多 hěnduō 蚂蚁 mǎyǐ

    - Tôi nhìn thấy rất nhiều kiến.

  • - 蹲下来 dūnxiàlai 观察 guānchá 蚂蚁 mǎyǐ

    - Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.

  • - 蚂蚁 mǎyǐ 虽小 suīxiǎo dàn 力气 lìqi 很大 hěndà

    - Kiến tuy nhỏ nhưng chúng rất mạnh mẽ.

  • - zhè zhǐ 蚂蚁 mǎyǐ 已经 yǐjīng shì 成虫 chéngchóng le

    - Con kiến này đã là con trưởng thành rồi.

  • - 蚂蚁 mǎyǐ 搬家 bānjiā 表示 biǎoshì yào 下雨 xiàyǔ le

    - Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.

  • - 秋后 qiūhòu de 蚂蚱 màzhà 蹦达 bèngdá 不了 bùliǎo 几天 jǐtiān le

    - châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.

  • - 心急如焚 xīnjírúfén 好像 hǎoxiàng 热锅上的蚂蚁 règuōshàngdemǎyǐ zài 屋子里 wūzilǐ 团团转 tuántuánzhuàn

    - Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà

  • - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蚂蚱

Hình ảnh minh họa cho từ 蚂蚱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚂蚱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǎ , Mà
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINVM (中戈弓女一)
    • Bảng mã:U+8682
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHS (中戈竹尸)
    • Bảng mã:U+86B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình