编造 biānzào

Từ hán việt: 【biên tạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "编造" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biên tạo). Ý nghĩa là: lập; lên; làm; biên soạn (bảng, biểu), hư cấu; tưởng tượng; sáng tác chuyện theo tưởng tượng, bịa; giả đò; bịa đặt; gian lận. Ví dụ : - 。 lên danh sách. - 。 lập dự toán. - 。 làm ngân sách

Xem ý nghĩa và ví dụ của 编造 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 编造 khi là Động từ

lập; lên; làm; biên soạn (bảng, biểu)

把资料组织排列起来 (多指报表等)

Ví dụ:
  • - 编造 biānzào 名册 míngcè

    - lên danh sách

  • - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - lập dự toán

  • - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - làm ngân sách

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

hư cấu; tưởng tượng; sáng tác chuyện theo tưởng tượng

凭想象创造 (故事)

Ví dụ:
  • - 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - Chuyện thần thoại do người dân cổ đại sáng tạo ra.

  • - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

bịa; giả đò; bịa đặt; gian lận

捏造,感情色彩较轻

Ví dụ:
  • - 编造 biānzào 瞎话 xiāhuà

    - chuyện bịa đặt vớ vẩn

  • - 编造 biānzào 谎语 huǎngyǔ

    - bịa đặt; bịa ra những lời nói láo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编造

  • - 木匠 mùjiàng zào 漂亮 piàoliàng de 木桌 mùzhuō

    - Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.

  • - 植树造林 zhíshùzàolín

    - trồng cây gây rừng.

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - 造谣中伤 zàoyáozhòngshāng

    - đặt chuyện hãm hại người

  • - zài 编歌 biāngē

    - Anh ấy đang viết nhạc.

  • - 改造思想 gǎizàosīxiǎng

    - cải tạo tư tưởng

  • - 造次行事 zàocìxíngshì

    - hành động lỗ mãng

  • - 不可造次 bùkězàocì

    - không được thô lỗ

  • - 造次 zàocì 之间 zhījiān

    - trong lúc vội vàng

  • - 定员 dìngyuán 定编 dìngbiān

    - số người quy định trong biên chế

  • - 穷山恶水 qióngshānèshuǐ 改造 gǎizào chéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.

  • - 编造 biānzào 谎语 huǎngyǔ

    - bịa đặt; bịa ra những lời nói láo

  • - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - lập dự toán

  • - 编造 biānzào 名册 míngcè

    - lên danh sách

  • - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - làm ngân sách

  • - 编造 biānzào 瞎话 xiāhuà

    - chuyện bịa đặt vớ vẩn

  • - 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - Chuyện thần thoại do người dân cổ đại sáng tạo ra.

  • - 小孩子 xiǎoháizi 不要 búyào 胡编乱造 húbiānluànzào

    - Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.

  • - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • - shì 一个 yígè 编程 biānchéng 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề lập trình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 编造

Hình ảnh minh họa cho từ 编造

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao