虚拟连接 xūnǐ liánjiē

Từ hán việt: 【hư nghĩ liên tiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "虚拟连接" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hư nghĩ liên tiếp). Ý nghĩa là: kết nối ảo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 虚拟连接 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 虚拟连接 khi là Danh từ

kết nối ảo

virtual connection

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟连接

  • - 连接 liánjiē 线路 xiànlù

    - nối các tuyến đường.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 连接 liánjiē 两岸 liǎngàn

    - Cây cầu này nối hai bên bờ.

  • - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 连接 liánjiē 两岸 liǎngàn

    - Cây cầu này nối hai bên bờ.

  • - 这条 zhètiáo gōu 连接 liánjiē zhe 池塘 chítáng

    - Con mương này kết nối với ao.

  • - zhī 哥特式 gētèshì 拱顶 gǒngdǐng shàng de 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 加固 jiāgù de 连接 liánjiē 主肋 zhǔlē shàng de 交点 jiāodiǎn huò 凸饰 tūshì

    - Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.

  • - 茅津渡 máojīndù 连接 liánjiē le 山西 shānxī 河南 hénán

    - Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.

  • - 山岭 shānlǐng 连接 liánjiē

    - núi liền núi.

  • - 叶柄 yèbǐng 连接 liánjiē zhe 叶片 yèpiàn jīng

    - Cuống lá nối liền lá và thân cây.

  • - 虚拟 xūnǐ 货币 huòbì

    - Tiền ảo.

  • - 接连 jiēlián 失败 shībài le 两次 liǎngcì

    - Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.

  • - 这座 zhèzuò 大桥 dàqiáo 连接 liánjiē zhe 浦东 pǔdōng 浦西 pǔxī

    - Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải

  • - 虚词 xūcí 研究 yánjiū 包括 bāokuò 介词 jiècí 助词 zhùcí 连词 liáncí

    - Việc nghiên cứu các từ chức năng bao gồm giới từ, trợ từ và liên từ.

  • - 捷报 jiébào 接二连三 jiēèrliánsān 传来 chuánlái

    - tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.

  • - 格林 gélín 德尔 déěr 需要 xūyào 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng ma

    - Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?

  • - 因为 yīnwèi 腮腺炎 sāixiànyán 接连 jiēlián 卧床 wòchuáng 好几 hǎojǐ 星期 xīngqī

    - Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.

  • - 电源 diànyuán 连接 liánjiē hǎo

    - Nguồn điện đã được kết nối.

  • - qǐng 检查 jiǎnchá 电源 diànyuán 连接 liánjiē

    - Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.

  • - 接连 jiēlián shū le 三场 sānchǎng 比赛 bǐsài

    - Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.

  • - 虚拟 xūnǐ 人物 rénwù

    - Nhân vật hư cấu.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì shì 虚拟 xūnǐ de

    - Câu chuyện này là hư cấu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虚拟连接

Hình ảnh minh họa cho từ 虚拟连接

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚拟连接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao