Đọc nhanh: 虚拟现实 (hư nghĩ hiện thực). Ý nghĩa là: thực tế ảo.
Ý nghĩa của 虚拟现实 khi là Danh từ
✪ thực tế ảo
virtual reality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟现实
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 正视 现实
- nhìn thẳng vào hiện thực
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 他 向 现实 妥协 了
- Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 公司 实现 了 高额 利润
- Công ty đã đạt được lợi nhuận cao.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 她 自信 能 实现 自己 的 梦想
- Cô ấy tự tin rằng có thể thực hiện được ước mơ của mình.
- 做学问 要 老老实实 , 不能 有 半点 虚假
- Công tác giáo dục phải thành thật, không thể có sự giả dối
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 如愿以偿 ( 愿望 实现 )
- hoàn toàn mãn nguyện.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虚拟现实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚拟现实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
拟›
现›
虚›