Hán tự: 蔡
Đọc nhanh: 蔡 (tát.sái.thái). Ý nghĩa là: nước Thái (tên nước triều Chu, nay ở phía tây nam Thượng Thái thuộc Hà Nam Trung Quốc, sau dời về Tân Thái), họ Thái, thái (một giống rùa lớn). Ví dụ : - 蔡国是周朝的一个国家。 Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.. - 蔡国的位置在河南上蔡西南。 Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.. - 我姓蔡。 Tôi họ Thái.
Ý nghĩa của 蔡 khi là Danh từ
✪ nước Thái (tên nước triều Chu, nay ở phía tây nam Thượng Thái thuộc Hà Nam Trung Quốc, sau dời về Tân Thái)
周朝国名,在今河南上蔡西南,后来迁到新蔡一带
- 蔡国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
✪ họ Thái
姓
- 我姓 蔡
- Tôi họ Thái.
✪ thái (một giống rùa lớn)
大龟
- 蔡是 一种 大龟
- Thái là giống con rùa lớn.
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
- 蔡国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.
- 我姓 蔡
- Tôi họ Thái.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 蔡是 一种 大龟
- Thái là giống con rùa lớn.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蔡›