Đọc nhanh: 蒙养 (mông dưỡng). Ý nghĩa là: trường tư thục (dạy trẻ con học vỡ lòng) 。舊時指對兒童進行啟蒙教育的私塾。.
Ý nghĩa của 蒙养 khi là Danh từ
✪ trường tư thục (dạy trẻ con học vỡ lòng) 。舊時指對兒童進行啟蒙教育的私塾。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙养
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 养路 工作 很 重要
- Việc bảo dưỡng đường rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙养
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙养 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
蒙›