Hán tự: 萌
Đọc nhanh: 萌 (manh). Ý nghĩa là: manh nha; nảy sinh; nảy mầm, bắt đầu; phát sinh, xới; cuốc đi. Ví dụ : - 这个想法刚萌芽。 Ý tưởng này vừa mới nảy sinh.. - 他们萌芽了矛盾。 Họ nảy sinh mâu thuẫn.. - 他萌生出新的想法。 Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.
Ý nghĩa của 萌 khi là Động từ
✪ manh nha; nảy sinh; nảy mầm
萌芽
- 这个 想法 刚 萌芽
- Ý tưởng này vừa mới nảy sinh.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
✪ bắt đầu; phát sinh
开始; 发生
- 他 萌生 出新 的 想法
- Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.
- 我萌 了 创业 念头
- Tôi bắt đầu ý tưởng khởi nghiệp.
✪ xới; cuốc đi
锄去
- 今天 得 去 萌下 草
- Hôm nay phải đi xới cỏ.
- 他 正在 萌草
- Anh ấy đang xới cỏ.
Ý nghĩa của 萌 khi là Danh từ
✪ chồi; nụ; mầm
植物的芽
- 这些 花 的 萌芽 很漂亮
- Những chồi hoa này rất đẹp.
- 树上 的 萌芽 很嫩
- Chồi non trên cây rất mềm.
Ý nghĩa của 萌 khi là Tính từ
✪ dễ thương; đáng yêu
萌孽
- 她 的 笑容 很萌
- Nụ cười của cô rất đáng yêu.
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 故态复萌
- tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 春天 来 了 , 植物 开始 萌芽
- Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.
- 春意 萌动
- nảy ý xuân.
- 萌发 了 童心
- nảy sinh tính trẻ con
- 他 正在 萌草
- Anh ấy đang xới cỏ.
- 绿茶 婊 一般 喜欢 跟 男生 撒娇 卖萌
- Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
- 给 我 手机 , 让 我 拍 张自 拍 , 卖萌 一下 !
- Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!
- 这个 想法 刚 萌芽
- Ý tưởng này vừa mới nảy sinh.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 这些 花 的 萌芽 很漂亮
- Những chồi hoa này rất đẹp.
- 新 的 项目 正在 萌芽 阶段
- Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 这次 合作 的 萌芽 十分 可贵
- Sự khởi đầu của sự hợp tác này rất đáng quý.
- 今天 得 去 萌下 草
- Hôm nay phải đi xới cỏ.
- 他 萌生 出新 的 想法
- Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.
- 他 的 心中 萌发 了 新 的 希望
- Trong lòng anh ấy nảy sinh hy vọng mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm萌›