Đọc nhanh: 萌渚岭 (manh hử lĩnh). Ý nghĩa là: Dãy núi Mengzhu giữa nam Hồ Nam và Quảng Tây.
✪ Dãy núi Mengzhu giữa nam Hồ Nam và Quảng Tây
Mengzhu mountain range between south Hunan and Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌渚岭
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 树上 的 萌芽 很嫩
- Chồi non trên cây rất mềm.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 故态复萌
- tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 我们 乘马 翻过 山岭
- Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 他 的 心中 萌发 了 新 的 希望
- Trong lòng anh ấy nảy sinh hy vọng mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萌渚岭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萌渚岭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岭›
渚›
萌›