Hán tự: 菜
Đọc nhanh: 菜 (thái). Ý nghĩa là: rau (thực vật có thể làm thức ăn), dầu; dầu thực vật, món ăn; thức ăn; đồ ăn. Ví dụ : - 我今天买了很多菜。 Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.. - 我们要去市场买菜。 Chúng tôi sẽ đi chợ mua rau.. - 我用菜籽油炒菜。 Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
Ý nghĩa của 菜 khi là Danh từ
✪ rau (thực vật có thể làm thức ăn)
可以用作副食的植物
- 我 今天 买 了 很多 菜
- Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.
- 我们 要 去 市场 买菜
- Chúng tôi sẽ đi chợ mua rau.
✪ dầu; dầu thực vật
专指油菜
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
✪ món ăn; thức ăn; đồ ăn
蔬菜;肉类等烹调成的佐餐食品的统称
- 这家 餐厅 的 菜 很 贵
- Món ăn của nhà hàng này rất đắt.
- 我们 点 了 很多 菜
- Chúng tôi đã gọi rất nhiều món.
✪ họ Thái
姓
- 我 的 朋友 姓菜
- Bạn của tôi họ Thái.
Ý nghĩa của 菜 khi là Tính từ
✪ kém; tệ; kém cỏi; tầm thường
形容人能力差;水平低
- 他 的 技能 真的 太菜 了
- Kỹ năng của anh ấy thực sự quá kém.
- 她 在 比赛 中 的 表现 很菜
- Cô ấy thể hiện rất kém trong cuộc thi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
- 妈妈 做菜 有 经验
- Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
- 这 道菜 好 好吃 啊
- Món này ngon quá trời.
- 哎哟 , 这菜 真 好吃 !
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 多 吃 蔬菜 可 帮助 防癌
- Ăn nhiều rau có thể giúp phòng chống ung thư.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 酸菜 很 好吃
- Dưa chua rất ngon.
- 我 今天 买 了 很多 菜
- Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菜›