Hán tự: 莸
Đọc nhanh: 莸 (du.do). Ý nghĩa là: cây hoa do mùa đông, cỏ hôi (loài cỏ có mùi hôi nói trong sách cổ, ví với kẻ xấu). Ví dụ : - 薰莸不同器(比喻好人和坏人搞不到一块儿。) cỏ thơm và cỏ hôi không đựng chung một giỏ (ví với người tốt và kẻ xấu không thể xếp chung với nhau.)
Ý nghĩa của 莸 khi là Danh từ
✪ cây hoa do mùa đông
落叶小灌木,叶子卵形或披针形,聚伞花序,花蓝色,蒴果成熟后裂成四个小坚果供观赏
✪ cỏ hôi (loài cỏ có mùi hôi nói trong sách cổ, ví với kẻ xấu)
古书上指一种有臭味的草,比喻坏人
- 薰 莸 不同 器 ( 比喻 好人 和 坏人 搞不到 一块儿 。 )
- cỏ thơm và cỏ hôi không đựng chung một giỏ (ví với người tốt và kẻ xấu không thể xếp chung với nhau.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莸
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 薰 莸 不同 器 ( 比喻 好人 和 坏人 搞不到 一块儿 。 )
- cỏ thơm và cỏ hôi không đựng chung một giỏ (ví với người tốt và kẻ xấu không thể xếp chung với nhau.)
Hình ảnh minh họa cho từ 莸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莸›