Đọc nhanh: 草草地 (thảo thảo địa). Ý nghĩa là: mớm. Ví dụ : - 草草地看过一遍 xem qua loa một lượt
Ý nghĩa của 草草地 khi là Tính từ
✪ mớm
- 草草 地 看过 一遍
- xem qua loa một lượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草草地
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 我们 躺 在 草地 上 看 星星
- Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 草地 绿油油 的
- Bãi cỏ xanh mướt.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 快去 地里 薅 草
- Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 他 小心 地 扒开 草棵
- Anh ấy cẩn thận gạt bụi cỏ ra.
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 羊群 在 草地 上 吃 草
- Đàn cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
- 草草 地 看过 一遍
- xem qua loa một lượt
- 草地 上 长满 了 绿草
- Cỏ xanh mọc đầy trên cánh đồng.
- 这片 草地 上 有 很多 干草
- Cánh đồng này có rất nhiều rơm.
- 草原 地带
- vùng thảo nguyên
- 鲜花 点缀着 草地
- Hoa tươi điểm xuyết thảm cỏ.
- 莱 地上 长满 了 野草
- Vùng đất hoang mọc đầy cỏ dại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草草地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草草地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
草›