Đọc nhanh: 草甸子 (thảo điện tử). Ý nghĩa là: đầm lầy; bãi trũng mọc đầy cỏ, truông. Ví dụ : - 前面是一大片草甸子 trước mặt là đầm lầy mênh mông
Ý nghĩa của 草甸子 khi là Danh từ
✪ đầm lầy; bãi trũng mọc đầy cỏ
长满野草的低湿地
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
✪ truông
草野丛生的荒地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草甸子
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 草苫 子
- đệm cỏ.
- 草 篮子
- giỏ đựng cỏ.
- 草棚 子
- lều cỏ.
- 草垫子
- đệm cỏ
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 孩子 们 在 草地 上 蹦 着
- Bọn trẻ đang nhảy nhót trên thảm cỏ.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 他 的 脖子 上 有 草莓
- Trên cổ anh ấy có dấu hôn.
- 花草 在 院子 里 蔓延
- Cây cỏ mọc lan tràn trong sân.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 小兔子 在 草地 上 欢跃
- Con thỏ nhỏ vui vẻ nhảy nhót trên bãi cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草甸子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草甸子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
甸›
草›