Đọc nhanh: 苏格兰牧羊犬 (tô các lan mục dương khuyển). Ý nghĩa là: Scotch collie, collie thô bạo.
Ý nghĩa của 苏格兰牧羊犬 khi là Danh từ
✪ Scotch collie
✪ collie thô bạo
rough collie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏格兰牧羊犬
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 放牧 羊群
- chăn bầy cừu; chăn bầy dê
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 牧民 们 在 山上 放羊
- Người chăn nuôi đang thả cừu trên núi.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 我们 不要 牧羊人 做 领袖
- Chúng ta không cần phải được dẫn dắt bởi một người chăn cừu!
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏格兰牧羊犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏格兰牧羊犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
格›
牧›
犬›
羊›
苏›