Đọc nhanh: 花样信息文件打开失败 (hoa dạng tín tức văn kiện đả khai thất bại). Ý nghĩa là: Mở file thông tin mẫu thất bại.
Ý nghĩa của 花样信息文件打开失败 khi là Danh từ
✪ Mở file thông tin mẫu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样信息文件打开失败
- 失败 了 再 打 头儿 来
- thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
- 他 在 失败 后 丧失 了 自信
- Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 这件 事 失败 的 可能 不小
- Khả năng việc này thất bại không nhỏ.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 失败 后 , 他 失去 了 信心
- Sau khi thất bại, anh ấy đã mất đi niềm tin.
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 花开 是 春天 的 信号
- Hoa nở là tín hiệu của mùa xuân.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 把 文件 打印 好
- Vui lòng in xong tài liệu.
- 打开 通知 , 好友 消息 不再 漏接
- Bật thông báo, tin nhắn bạn bè sẽ không bị bỏ lỡ.
- 查找 丢失 的 文件
- tìm kiếm văn kiện bị mất.
- 那次 失败 让 他 失去 了 自信
- Thất bại đó khiến anh mất tự tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花样信息文件打开失败
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花样信息文件打开失败 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
信›
失›
开›
息›
打›
文›
样›
花›
败›