Đọc nhanh: 拷贝文件失败 (khảo bối văn kiện thất bại). Ý nghĩa là: Copy file thất bại.
Ý nghĩa của 拷贝文件失败 khi là Câu thường
✪ Copy file thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷贝文件失败
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 宁 失败 , 也 不 放弃 努力
- Thà thất bại còn hơn là từ bỏ nỗ lực.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 这件 事 失败 的 可能 不小
- Khả năng việc này thất bại không nhỏ.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 查找 丢失 的 文件
- tìm kiếm văn kiện bị mất.
- 文件 中 发生 了 几个 失误
- Trong tài liệu đã xảy ra vài lỗi.
- 你 能 恢复 丢失 的 文件 吗 ?
- Bạn có thể khôi phục các tệp bị mất không?
- 我要 拷 一份 文件
- Tôi muốn sao chép một tệp văn kiện.
- 她 失落 了 一个 重要文件
- Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.
- 他 遗失 了 重要 的 文件
- Anh ấy đã làm mất tài liệu quan trọng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拷贝文件失败
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拷贝文件失败 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
失›
拷›
文›
贝›
败›