Hán tự: 芊
Đọc nhanh: 芊 (thiên). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp, màu xanh; xanh. Ví dụ : - 园中植物多芊萰。 Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.. - 树林枝叶芊绵茂。 Rừng cây cành lá um tùm.. - 芊木迎春日生长。 Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
Ý nghĩa của 芊 khi là Tính từ
✪ um tùm; rậm rạp
芊绵
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 树林 枝叶 芊绵 茂
- Rừng cây cành lá um tùm.
✪ màu xanh; xanh
绿色的
- 芊 木 迎春 日 生长
- Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芊
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 树林 枝叶 芊绵 茂
- Rừng cây cành lá um tùm.
- 芊 木 迎春 日 生长
- Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
- 听 了 李玲 的 劝慰 , 芊芊 非但 不 感激 , 反而 责怪 她 多管闲事
- Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芊›