Đọc nhanh: 自然灾害用救生舱 (tự nhiên tai hại dụng cứu sinh thương). Ý nghĩa là: Khoang cứu hộ dùng cho các thảm họa thiên nhiên.
Ý nghĩa của 自然灾害用救生舱 khi là Danh từ
✪ Khoang cứu hộ dùng cho các thảm họa thiên nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然灾害用救生舱
- 次生 灾害
- tai hại gián tiếp.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 生产自救
- sản xuất tự cứu; tự giải thoát sản xuất.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 预防 自然灾害
- Đề phòng thiên tai.
- 灾害 近年 频仍 发生
- Tai họa xảy ra nhiều lần trong những năm gần đây.
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 政府 正在 应对 自然灾害
- Chính phủ đang ứng phó với thiên tai.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 这个 季节 , 大自然 充满 了 生意
- Vào mùa này, thiên nhiên căng tràn sức sống.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然灾害用救生舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然灾害用救生舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm害›
救›
灾›
然›
生›
用›
自›
舱›