Đọc nhanh: 太空舱 (thái không thương). Ý nghĩa là: buồng phóng (cabin), viên nang không gian. Ví dụ : - 我进了一个太空舱 Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
Ý nghĩa của 太空舱 khi là Danh từ
✪ buồng phóng (cabin)
ejection capsule (cabin)
✪ viên nang không gian
space capsule
- 我进 了 一个 太空舱
- Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空舱
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 他 说 太空 男爵
- Anh ấy nói Baron Von Spacewarp
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 别想 太空 步 溜走
- Đừng trăng hoa rời xa tôi.
- 我进 了 一个 太空舱
- Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
- 我 是 外太空 的 市长
- Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 我 觉得 它 足以 应用 在 无人 驾 驶 太空飞行 上
- Tôi nghĩ rằng nó có các ứng dụng cho chuyến bay vũ trụ không người lái.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
- 我 喜欢 仰头 看着 天空 的 云朵 , 即使 太阳 照 得 眼睛 睁不开
- Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太空舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太空舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
空›
舱›