Đọc nhanh: 头等舱 (đầu đẳng thương). Ý nghĩa là: Khoang hạng nhất.
Ý nghĩa của 头等舱 khi là Danh từ
✪ Khoang hạng nhất
1st class cabin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头等舱
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 你 真 运气 , 中 了 头等 奖
- anh thật may, trúng giải hạng nhất.
- 头等大事
- việc lớn hàng đầu
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 特等舱
- khoang tàu hạng nhất
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 头等 重要 任务
- nhiệm vụ quan trọng bậc nhất
- 他 现在 正在 气头上 等 他 气消 了 再说 吧
- Bây giờ anh ta đang rất tức giận, đợi anh ta nguôi giận rồi nói tiếp .
- 他 正在 火头上 , 等 他 消消气 再 跟 他 细说
- anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 我们 需要 等 两个 钟头
- Chúng ta cần đợi hai giờ.
- 钱 你 先用 着 , 等 手头 活泛 了 再 还 我
- anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.
- 我 等 你 把 作業 做 完
- Tôi đang đợi bạn hoàn thành bài tập về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头等舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头等舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
等›
舱›