Đọc nhanh: 舞台上 (vũ thai thượng). Ý nghĩa là: Trên sân khấu. Ví dụ : - 节日的舞台上,演员们全都披红挂绿、载歌载舞. Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
Ý nghĩa của 舞台上 khi là Từ điển
✪ Trên sân khấu
《舞台上》是strawberry酱创作的网络小说,发表于17K小说网。
- 节日 的 舞台 上 演员 们 全都 披红挂绿 、 载歌载舞
- Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台上
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 登上 了 舞台
- Anh ấy đã lên sân khấu.
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 舞台 上 摆满 了 乐器
- Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.
- 把 小说 里 的 故事 搬 到 舞台 上
- Đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu.
- 舞台 上 的 灯光 极其 灿烂
- Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.
- 舞台 上 出现 了 一位 风度翩翩 的 年轻人
- Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.
- 演员 在 舞台 上 亮相
- Diễn viên làm nổi bật tâm tư của nhân vật trên sân khấu.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 勇敢 地 蹬 上 舞台
- Dũng cảm bước lên sân khấu.
- 节日 的 舞台 上 演员 们 全都 披红挂绿 、 载歌载舞
- Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 他 在 舞台 上 展现 风情
- Anh ấy thể hiện phong thái trên sân khấu.
- 她 在 舞台 上 非常 耀眼
- Cô ấy tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 她 在 舞台 上 说 得 很 好
- Cô ấy biểu diễn nói trên sân khấu rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞台上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
台›
舞›