Đọc nhanh: 致命的 (trí mệnh đích). Ý nghĩa là: chí tử. Ví dụ : - 构成致命的威胁 Gây ra mối đe dọa chí mạng. - 致命的弱点 nhược điểm chết người.. - 灭顶之灾(指致命的灾祸)。 tai hoạ ngập đầu.
Ý nghĩa của 致命的 khi là Tính từ
✪ chí tử
- 构成 致命 的 威胁
- Gây ra mối đe dọa chí mạng
- 致命 的 弱点
- nhược điểm chết người.
- 灭顶之灾 ( 指 致命 的 灾祸 )
- tai hoạ ngập đầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致命的
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 爱惜 生命 是 重要 的
- Trân trọng sinh mạng rất quan trọng.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 革命 的 风雷
- bão táp cách mạng
- 他们 相信 命运 的 安排
- Họ tin vào sự sắp xếp của số phận.
- 我们 相信 天命 的 安排
- Chúng ta tin vào sự sắp đặt của trời.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 灭顶之灾 ( 指 致命 的 灾祸 )
- tai hoạ ngập đầu.
- 致命 的 弱点
- nhược điểm chết người.
- 构成 致命 的 威胁
- Gây ra mối đe dọa chí mạng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 致命的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 致命的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
的›
致›