Đọc nhanh: 自行 (tự hành). Ý nghĩa là: tự mình làm, tự động. Ví dụ : - 我自行决定这个问题。 Tôi tự mình quyết định vấn đề này.. - 我们要自行承担责任。 Chúng ta phải tự mình gánh vác trách nhiệm.. - 我自行准备了晚餐。 Tôi tự mình chuẩn bị bữa tối.
Ý nghĩa của 自行 khi là Phó từ
✪ tự mình làm
(不依靠或通过别人)自己进行
- 我 自行决定 这个 问题
- Tôi tự mình quyết định vấn đề này.
- 我们 要 自行 承担责任
- Chúng ta phải tự mình gánh vác trách nhiệm.
- 我 自行 准备 了 晚餐
- Tôi tự mình chuẩn bị bữa tối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tự động
(不借助外力)自然而然
- 这个 问题 会 自行解决
- Vấn đề này sẽ tự động được giải quyết.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自行
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
- 自行车 车把 断 了
- Tay cầm của xe đạp bị gãy rồi.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 存车处 有 很多 自行车
- Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 她 骑 自行车 去 上班
- Cô ấy đi xe đạp đến cơ quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm自›
行›