自行火炮 zìxíng huǒpào

Từ hán việt: 【tự hành hoả pháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自行火炮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự hành hoả pháo). Ý nghĩa là: pháo tự hành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自行火炮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自行火炮 khi là Danh từ

pháo tự hành

装在履带式、半履带式或轮胎式车辆上能自动运动的火炮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自行火炮

  • - 通过 tōngguò 这一 zhèyī 行为 xíngwéi lái gěi 自己 zìjǐ 设置 shèzhì 自我 zìwǒ 妨碍 fángài

    - Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này

  • - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • - dāng 一行 yīxíng rén 到达 dàodá yuè 台上 táishàng shí 火车 huǒchē zhèng cóng 车站 chēzhàn 开出 kāichū

    - Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.

  • - 自费旅行 zìfèilǚxíng

    - du lịch tự túc

  • - xiǎng 泰国 tàiguó 自由 zìyóu xíng

    - Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.

  • - de 自行车 zìxíngchē tāi 没气 méiqì le

    - Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.

  • - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • - de 自行车 zìxíngchē zài 凹凸不平 āotūbùpíng de 车辙 chēzhé dào shàng 颠颠簸簸 diāndiānbǒbǒ

    - Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.

  • - 我查 wǒchá dào zài 澳门 àomén 进行 jìnxíng 军火交易 jūnhuǒjiāoyì

    - Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.

  • - 绑架 bǎngjià le de 前女友 qiánnǚyǒu 终因 zhōngyīn 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi ér 悔恨 huǐhèn 终生 zhōngshēng

    - Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.

  • - 后悔 hòuhuǐ 自己 zìjǐ de 外遇 wàiyù 行为 xíngwéi

    - Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.

  • - 修车铺 xiūchēpù 租借 zūjiè 自行车 zìxíngchē

    - tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.

  • - 存车处 cúnchēchù yǒu 很多 hěnduō 自行车 zìxíngchē

    - Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.

  • - 自行车 zìxíngchē 放在 fàngzài chē 棚里 pénglǐ

    - Tôi để xe đạp trong nhà để xe.

  • - 炮火连天 pàohuǒliántiān

    - lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.

  • - 自行车 zìxíngchē tíng zài 门口 ménkǒu

    - Anh ấy để xe đạp ở cửa.

  • - 玩火自焚 wánhuǒzìfén

    - chơi dao có ngày đứt tay; đùa với lửa có ngày chết cháy; gieo gió gặt bão.

  • - 萤火虫 yínghuǒchóng 夜间 yèjiān 飞行 fēixíng shí 发出 fāchū 闪光 shǎnguāng

    - Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.

  • - 近年 jìnnián 比较 bǐjiào 流行 liúxíng de 自热 zìrè 火锅 huǒguō gěi 人们 rénmen 生活 shēnghuó 带来 dàilái 方便 fāngbiàn

    - Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.

  • - 火星 huǒxīng 沿 yán 自己 zìjǐ de 轨道 guǐdào 运行 yùnxíng

    - Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自行火炮

Hình ảnh minh họa cho từ 自行火炮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自行火炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao