Đọc nhanh: 独立 (độc lập). Ý nghĩa là: đứng một mình, độc lập, độc lập; không lệ thuộc; không phụ thuộc. Ví dụ : - 独立山巅的苍松。 Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.. - 宣布独立 Tuyên bố độc lập. - 独立工作 Công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.
Ý nghĩa của 独立 khi là Động từ
✪ đứng một mình
单独地站立
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
✪ độc lập
一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
✪ độc lập; không lệ thuộc; không phụ thuộc
不依靠他人
- 独立 工作
- Công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 靠窗 独立 舱
- Vách ngăn bên cửa sổ.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 独立 工作
- Công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.
- 民俗 研究室 已经 独立 出去 了 , 现在 叫 民俗 研究所
- phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 独立自主
- độc lập tự chủ
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 美国 在 1776 年 7 月 4 日 宣布独立
- Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.
- 她 其实 是 一个 独立 承包人
- Hóa ra cô ấy là một nhà thầu độc lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
立›